FUSO TF4.9 – Xe tải nhẹ 1.99 tấn thùng lửng, linh kiện Nhật Bản, vận hành bền bỉ
Hiện tại, giá xe tải FUSO TF4.9 thùng lửng khởi điểm từ 550.000.000 đồng (đã bao gồm VAT), giá thùng lửng tiêu chuẩn hiện tại là 45.800.000 đồng. Đây là mẫu xe tải nhẹ nhập khẩu linh kiện Nhật Bản được tối ưu cho vận chuyển nội thành và tuyến tỉnh với chất lượng vượt trội. Khả năng vượt tải ổn định. Lăn bánh hoàn thiện giao xe 616.000.000 VNĐ.
1. Tổng quan FUSO TF4.9 – Nhập Nhật, thiết kế đô thị
FUSO TF4.9 là mẫu xe tải nhẹ thuộc phân khúc dưới 2.5 tấn, phù hợp lưu thông nội thành không lo cấm tải. Xe được lắp ráp bởi THACO sử dụng linh kiện nhập khẩu từ Mitsubishi FUSO Nhật Bản – đảm bảo độ bền, độ ổn định và tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
Hạng mục |
Thông số |
Model |
CANTER TF4.9 TF49A34R130-L01 |
Khối lượng bản thân |
2.595 kg |
Số chỗ ngồi |
03 người |
Tải trọng cho phép chở |
2.200 kg |
Tổng trọng tải |
4.990 kg |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
6.120 x 1.890 x 2.220 mm |
Chiều dài cơ sở |
3.400 mm |
Kích thước lọt lòng thùng |
4.450 x 1.750 x 480 mm |
Động cơ |
4P10-KAT2 – 2.998 cm³ |
Công suất cực đại |
96 kW / 131 Ps tại 3.500 vòng/phút |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Cấu hình bánh xe |
4x2 |
Lốp trước / sau |
7.00R16 |
Phanh |
Thủy lực, trợ lực chân không + ABS/EBD |
Hệ thống lái |
Trục vít – ecu-bi, trợ lực thủy lực |
Xuất xứ lắp ráp |
THACO – linh kiện Nhật Bản, lắp ráp tại Chu Lai – Quảng Nam |
2. Thông số kỹ thuật & phân tích chi tiết
🔧 Động cơ Mitsubishi 4P10 – Chất lượng Nhật Bản
-
Loại: Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
-
Dung tích: 2.998 cc
-
Công suất: 131 Ps tại 3.500 vòng/phút
-
Momen xoắn: 300 Nm tại 1.300 vòng/phút
Đây là khối động cơ cùng hệ với các dòng FUSO bán tại Nhật – nổi tiếng với độ êm, tiết kiệm nhiên liệu và ít hỏng vặt. Mô-men xoắn cao ở tua thấp giúp xe tải khỏe từ đầu, phù hợp đường đô thị, chở nặng.
⚙️ Hộp số: MO35S5
-
Kiểu: 5 số tiến, 1 số lùi
-
Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm – nhẹ, tản nhiệt tốt
Hộp số MO35S5 từ FUSO Nhật có bước số tối ưu cho xe tải nhẹ, dễ vận hành kể cả người mới lái. Hợp kim nhôm giúp giảm trọng lượng, chống rỉ sét và tăng tuổi thọ.
🔩 Chassis & khung gầm – cứng cáp, chịu tải tốt
-
Chassis tiết diện lớn, chịu lực cao
-
Dàn khung sử dụng thép cường lực, công nghệ Nhật Bản
Chassis của FUSO TF4.9 được đánh giá vượt trội hơn so với các đối thủ cùng phân khúc (Isuzu QMR77H, Hino XZU650L) về độ dày và độ chịu tải. Thích hợp cho các chủ hàng thường xuyên chở nặng hoặc có nhu cầu quá tải.
🏎️ Hệ thống treo và lốp xe
-
Hệ thống treo: Nhíp lá trước & sau – phụ thuộc, giảm chấn tốt
-
Lốp: 7.00R15 bố thép – kích thước chuẩn xe tải nhẹ chuyên dụng
Trang bị nhíp đa lá tăng độ êm và giữ cân bằng khi chạy tải nặng. Lốp bố thép tăng độ bám đường và khả năng vận hành ổn định, đặc biệt khi phanh gấp hoặc vào cua.
🛡️ Hệ thống phanh: An toàn tuyệt đối với ABS + EBD
-
Phanh trước/sau: Phanh đĩa đồng bộ
-
Hỗ trợ ABS: chống bó cứng khi phanh gấp
-
Hỗ trợ EBD: phân phối lực phanh tối ưu theo tải
Đây là điểm nổi bật vượt trội so với các đối thủ. Phanh đĩa cả trước/sau và hệ thống an toàn điện tử thường chỉ có ở các xe tải trung cấp trở lên. Giúp tăng độ an toàn khi vận hành nội đô hoặc đường trơn trượt.
3. Kết cấu thùng lửng FUSO TF4.9 – bền bỉ, dễ thao tác
-
Kích thước lọt lòng: 4.450 x 1.750 x 480 mm
-
Sàn thùng: Tôn phẳng dày 2.0 mm, đà ngang Omega, đà dọc thép hộp
-
Khung xương bửng: Thép hộp 40x70mm và 30x30mm
-
Vách bửng: Inox 430 dày 0.5 mm, nhấn sóng tăng cứng
-
Viền bửng: Thép hộp, khóa lò xo, bản lề chấn hàn
Toàn bộ hệ thùng thiết kế tháo rời bằng bu lông, dễ thay thế – bảo dưỡng. Bửng 3 bên mở linh hoạt, hỗ trợ bốc xếp hàng hóa từ mọi hướng, kể cả xe nâng.
4. Bảo hành – Hậu mãi – Dịch vụ
-
Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 km trên toàn quốc
-
Trạm bảo dưỡng: 75+ trạm dịch vụ chính hãng Thaco
-
Phụ tùng: Có sẵn, dễ thay thế – bảo trì tại các tỉnh
5. Q&A – Câu hỏi thường gặp
FUSO TF4.9 có phù hợp chạy nội thành không?
Có. Tải trọng dưới 2.5 tấn nên được phép lưu thông nội thành.
Xe có hỗ trợ vay trả góp không?
Có. Hỗ trợ ngân hàng vay 70–80% giá trị xe. Trả góp hàng tháng từ 7–9 triệu tùy ngân hàng.
Phụ tùng có dễ kiếm không?
Có. Linh kiện Mitsubishi FUSO phổ biến toàn quốc, được Thaco nhập khẩu chính hãng – bảo đảm có sẵn và dễ thay thế.
6. Liên hệ xem xe & lái thử
-
🚛 Showroom: Thaco An Sương – 2921 QL1A, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP HCM
-
📞 Hotline: 08 1344 1344
-
📱 Zalo tư vấn: https://zalo.me/0813441344
-
🌐 Website: https://thacoansuong.com
💰 Bảng giá lăn bánh xe tải FUSO TF4.9 – Thùng lửng (TP.HCM)
Hạng mục | Chi phí (VNĐ) |
---|---|
Giá xe cabin chassis (đã gồm VAT) | 550,000,000 |
Giá thùng lửng | 45,800,000 |
Phí dịch vụ đăng ký xe | 3,363,020 |
Phí trước bạ (2%) | 12,024,000 |
Phí đăng kiểm | 89,680 |
Phí đăng ký biển số | 500,000 |
Bảo hiểm TNDS bắt buộc (1 năm) | 983,300 |
Phí đường bộ (1 năm) | 3,240,000 |
Tổng chi phí lăn bánh (tạm tính) | 616,000,000 |
*Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực đăng ký hoặc chính sách ưu đãi từng thời điểm. Vui lòng liên hệ 08 1344 1344 để nhận báo giá chính xác và ưu đãi mới nhất.