Giá Xe Van Thaco 10/2025 – So sánh TF420/TF450/TF480 (2 chỗ/5 chỗ)
Xe tải VAN Thaco (TF420, TF450, TF480) là lựa chọn hàng đầu cho khách hàng cần một mẫu xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp di chuyển trong nội đô. Với nhiều tùy chọn thùng từ 2.3m đến 2.9m, cấu hình 2 chỗ và 5 chỗ, dòng xe này đáp ứng tốt nhu cầu giao hàng, kinh doanh dịch vụ vận tải và vận chuyển hàng đông lạnh.
Tại Thaco An Sương, bạn có thể tham khảo đầy đủ bảng giá xe tải VAN Thaco từ 269 triệu – 535 triệu, kèm chính sách trả góp tới 70% và bảo hành 3 năm/100.000 km. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh các mẫu TF420, TF450, TF480, xem thông số kỹ thuật chi tiết, giá lăn bánh thực tế và lý do nên chọn mua tại đại lý chính hãng.
Khám phá ngay xe tải VAN Thaco tại Thaco An Sương – bảng giá cập nhật 2025, nhiều ưu đãi giảm giá trực tiếp. Hotline: 08 1344 1344 – Zalo: 0931 67 03 09
Bảng giá xe tải van thaco & Ưu đãi tháng 10/2025 (TPHCM)
Thaco An Sương hiện phân phối nhiều dòng xe VAN thaco từ TF420, TF450 đến TF480 với cấu hình 2–5 chỗ, thùng dài 2.3m–2.9m và phiên bản đông lạnh chuyên dụng. Bảng giá chi tiết giúp bạn dễ dàng so sánh và chọn xe phù hợp.
Tên Xe
Giá Bán
Đặc Điểm Nổi Bật
TF480 2 Chỗ Thùng 2M9
329.000.000đ
Phiên bản tiêu chuẩn, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
TF450 2 Chỗ Thùng 2M6
299.000.000đ
Thùng 2M6, linh hoạt cho các tuyến đường ngắn
TF420 2 Chỗ Thùng 2M3
269.000.000đ
Giá rẻ nhất, phù hợp doanh nghiệp nhỏ
TF480 5 Chỗ Thùng 1M9
384.000.000đ
5 chỗ ngồi, tiện lợi cho đội nhóm
TF450 5 Chỗ Thùng 1M6
349.000.000đ
Thùng 1M6, đa dụng cho gia đình và kinh doanh
TF420 Đông Lạnh Thùng 2.5 Khối
490.000.000đ
Chuyên dụng cho hàng đông lạnh, thùng 2.5 khối
TF480 Đông Lạnh Thùng 3.8 Khối
535.000.000đ
Thùng đông lạnh 3.8 khối, tối ưu cho vận chuyển thực phẩm
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết – TF420
TF420 là mẫu xe van 2 chỗ nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp giao hàng nội thành. Xem nhanh TF420 cho đội giao nhanh, đường hẹp cùng thông số về động cơ, tải trọng và kích thước thùng.
Hạng mục
Thông số (tham khảo)
Động cơ
JL473QH (Dongfeng), xăng 4 xi-lanh, 1.48 L
Công suất cực đại
~101–103 PS @ ~5.800 rpm
Mô-men xoắn cực đại
~130–135 Nm @ 3.000 rpm
Hộp số / Dẫn động
5MT / RWD
Kích thước tổng thể (DxRxC)
~4.335 × 1.525 × 1.980 mm
Kích thước lọt lòng thùng
~2.3 m
Tải trọng cho phép
~945 kg
Hệ thống treo
Trước MacPherson / Sau nhíp
Bảo hành
3 năm hoặc 100.000 km
Đánh giá thực tế & khuyến nghị TF420
Ưu điểm: nhỏ gọn, dễ luồn lách nội đô; chi phí vận hành thấp; phù hợp doanh nghiệp vừa & nhỏ.
Nhược điểm: thùng 2.3m hạn chế với kiện hàng dài/cồng kềnh.
Khuyến nghị: phù hợp giao hàng nhanh, thực phẩm khô, bưu kiện; cân nhắc nếu thường xuyên vào hầm/bãi thấp.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết – TF450
TF450 là mẫu xe van tầm trung của Thaco, cân bằng giữa tải trọng và công suất, phù hợp với doanh nghiệp cần cả phiên bản 2 chỗ thùng 2.6m hoặc 5 chỗ thùng 1.6m. Khám phá TF450 cho nhu cầu linh hoạt nội thành – liên tỉnh ngắn để tối ưu chi phí vận hành.
Khuyến nghị: doanh nghiệp cần 5 chỗ cho đội + khoang hàng gọn.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết – TF480
TF480 là dòng xe van cao cấp hơn, nổi bật với thùng dài 2.9m (bản 2 chỗ) và 1.9m (bản 5 chỗ), động cơ 1.6L mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Tìm chọn cấu hình TF480 phù hợp kiện hàng cồng kềnh để tối ưu hiệu quả giao nhận hoặc khai thác thùng lạnh chuyên dụng.
Hạng mục
Thông số
Động cơ
DAM16KR (Mitsubishi, Euro 5), xăng 4 xi-lanh, 1.597 cc
Công suất cực đại
122 PS @ 6.000 rpm
Mô-men xoắn cực đại
158 Nm @ 4.400–5.200 rpm
Hộp số / Dẫn động
5 số tiến – 1 số lùi / RWD
Kích thước tổng thể (DxRxC)
4.800 × 1.690 × 2.000 mm
Kích thước lọt lòng thùng
2.925 × 1.505 × 1.240 mm (2 chỗ); 1.905 × 1.505 × 1.240 mm (5 chỗ)
Trọng lượng bản thân
1.360–1.400 kg
Tải trọng cho phép
945 kg (2 chỗ); 750 kg (5 chỗ)
Trọng lượng toàn bộ
2.435–2.475 kg
Hệ thống treo
Trước MacPherson / Sau nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phanh / ABS
ABS, phanh thủy lực hai dòng
Tiện nghi nổi bật
Camera lùi, màn hình AVN, điều hòa cabin 2 chiều, chìa khóa remote
Bảo hành
3 năm hoặc 100.000 km
Đánh giá thực tế & khuyến nghị TF480
Ưu điểm: thùng dài 2.9m (bản 2 chỗ) tối ưu kiện dài; 5 chỗ phù hợp đội nhóm giao hàng.
Nhược điểm: quay đầu trong hẻm nhỏ cần lưu ý bán kính; chi phí vận hành có thể nhỉnh hơn TF420.
Khuyến nghị: doanh nghiệp cần khoang hàng dài, luân chuyển nội đô & liên quận theo khung giờ cho phép.
Giá Lăn Bánh Theo Tỉnh/Thành 2025 (Chuẩn Theo Quy Định Mới)
Cách tính chung: Giá lăn bánh = Giá xe + Lệ phí trước bạ + Lệ phí đăng ký & cấp biển số + Phí đăng kiểm + Phí bảo trì đường bộ + Bảo hiểm TNDS bắt buộc. Xem hướng dẫn tính giá lăn bánh chi tiết theo tỉnh/thành để dự trù ngân sách chính xác..
Phân loại để tính lệ phí trước bạ (áp dụng từ 01/07/2025):
VAN 2 chỗ (xe tải chở hàng): Lệ phí trước bạ (LPTB) 2% toàn quốc.
VAN 5 chỗ (ô tô tải VAN từ 2 hàng ghế, có vách ngăn cố định): LPTB lần đầu bằng 60% mức của xe con < 9 chỗ ⇒ đa số tỉnh/thành là 6%, riêng Hà Nội 7,2%.
Khung Phí Lăn Bánh Theo Tỉnh – VAN 2 Chỗ (chở hàng < 1 tấn)
Tỉnh/Thành
LPTB
Đăng ký & biển số
Phí đăng kiểm (ước)
Phí đường bộ 12 tháng
Bảo hiểm TNDS (ước)
Ghi chú
TP.HCM
2%
500.000
340.000
2.160.000
938.300
Khu vực I
Hà Nội
2%
500.000
340.000
2.160.000
938.300
Khu vực I
Đà Nẵng
2%
500.000
340.000
2.160.000
938.300
Khu vực I
Cần Thơ
2%
500.000
340.000
2.160.000
938.300
Khu vực I
Bình Dương
2%
150.000
340.000
2.160.000
938.300
Khu vực II
Ghi chú: Bảo hiểm TNDS ước tính cho xe chở hàng dưới 3 tấn: 853.000 (chưa VAT) ⇒ 938.300 (đã VAT 10%). Phí đăng kiểm gồm phí kiểm định & lệ phí cấp giấy chứng nhận (thực tế 50.000–100.000 tùy trung tâm).
Khung Phí Lăn Bánh Theo Tỉnh – VAN 5 Chỗ (ô tô tải VAN ≥ 2 hàng ghế)
Tỉnh/Thành
LPTB
Đăng ký & biển số
Phí đăng kiểm (ước)
Phí đường bộ 12 tháng
Bảo hiểm TNDS (ước)
Ghi chú
TP.HCM
6%
500.000
340.000
2.160.000
1.026.300
Khu vực I
Hà Nội
7,2%
500.000
340.000
2.160.000
1.026.300
Khu vực I
Đà Nẵng
6%
500.000
340.000
2.160.000
1.026.300
Khu vực I
Cần Thơ
6%
500.000
340.000
2.160.000
1.026.300
Khu vực I
Bình Dương
6%
150.000
340.000
2.160.000
1.026.300
Khu vực II
Ghi chú: Bảo hiểm TNDS ước tính cho xe vừa chở người vừa chở hàng (pickup/minivan): 933.000 (chưa VAT) ⇒ 1.026.300 (đã VAT 10%). Phí đường bộ áp theo nhóm xe tải < 1 tấn / < 4 tấn: 2.160.000/năm.
Ví Dụ Tính Nhanh (tham chiếu giá trong bài)
Phiên bản
Tỉnh/Thành
Giá xe (đ)
LPTB
Biển số
Đăng kiểm
Đường bộ
BH TNDS
Tổng lăn bánh
TF480 2 chỗ (329.000.000)
TP.HCM
329.000.000
6.580.000 (2%)
500.000
340.000
2.160.000
938.300
339.518.300
TF480 2 chỗ (329.000.000)
Bình Dương
329.000.000
6.580.000 (2%)
150.000
340.000
2.160.000
938.300
339.168.300
TF480 5 chỗ (384.000.000)
TP.HCM
384.000.000
23.040.000 (6%)
500.000
340.000
2.160.000
1.026.300
411.066.300
TF480 5 chỗ (384.000.000)
Hà Nội
384.000.000
27.648.000 (7,2%)
500.000
340.000
2.160.000
1.026.300
415.674.300
Lưu ý quan trọng:
Đăng ký & biển số: Khu vực I (Hà Nội, TP.HCM, Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần Thơ) 500.000đ với xe tải/van; Khu vực II (đa số tỉnh còn lại, ví dụ Bình Dương) 150.000đ.
Phí đăng kiểm: có thể chênh 50.000–100.000 cho lệ phí cấp giấy chứng nhận tại từng trung tâm.
Bảo hiểm TNDS: mức phí nêu trên là khung chưa gồm VAT theo danh mục nhà nước; thực thu có thể làm tròn theo hãng bảo hiểm.
LPTB cho VAN 5 chỗ phụ thuộc cách phân loại trên giấy chứng nhận chất lượng (xe tải VAN ≥ 2 hàng ghế ⇒ áp mức 60% xe con).
Bảng So Sánh Nhanh Các Mẫu Xe VAN Thaco
Bảng so sánh giúp bạn nhìn nhanh sự khác biệt giữa xe tải van thaco TF420, TF450 và TF480 về số chỗ, thùng hàng, động cơ và giá bán, hỗ trợ việc lựa chọn dễ dàng hơn.
Mẫu
Số chỗ
Kích thước thùng (tham khảo)
Tải trọng (tham khảo)
Động cơ (tham khảo)
Ứng dụng gợi ý
Kích thước kiện phổ biến (L×W×H, cm) phù hợp*
Giá (VNĐ)
TF420
2
~2.3m
~945 kg
~1.5L/Euro V
Nội đô, hàng nhẹ – tiết kiệm
60×40×40; 80×60×60; 100×80×80: ✓ (xếp nhiều kiện/1 lượt)
200×60×60 (dài): ✓ (nằm dọc)
230×50×50: ✓ (sát chiều dài ước tính)
260×60×60: ✗ (vượt chiều dài ~2.3 m)
Khối 120×80×(≤110) không pallet gỗ, bốc xếp tay: ✓
269.000.000
TF450
2 / 5
~2.6m (2 chỗ) / 1.6m (5 chỗ)
~750–945 kg
~1.6L/Euro V
Đa dụng nội thành – linh hoạt
Bản 2 chỗ (2.6 m):
60×40×40; 80×60×60; 100×80×80: ✓
200×60×60; 240×60×60: ✓
260×60×60: ✓ (sát chiều dài)
290×50×50: ✗
Khối 120×80×(≤110) không pallet gỗ: ✓
Bản 5 chỗ (1.6 m):
60×40×40; 80×60×60; 100×80×80: ✓
160×60×60: ✓ (nằm dọc, sát chiều dài)
180×60×60: ✗
299.000.000 – 349.000.000
TF480
2 / 5
~2.9m (2 chỗ) / 1.9m (5 chỗ)
~750–945 kg
~1.6L/Euro V
Thùng dài – tối ưu chở cồng kềnh
Bản 2 chỗ (≈2.9 m):
60×40×40; 80×60×60; 100×80×80: ✓
200×60×60; 240×60×60; 260×60×60: ✓
290×50×50: ✓ (sát chiều dài)
300×50×50: ✗
Khối 120×80×(≤120) không pallet gỗ, bốc xếp tay: ✓
Bản 5 chỗ (≈1.9 m):
60×40×40; 80×60×60; 100×80×80: ✓
160×60×60; 180×60×60: ✓
190×60×60: ✓ (sát chiều dài)
200×60×60: ✗
Khối 120×80×(≤110): ✓
329.000.000 – 384.000.000
TF480 Đông Lạnh
2
2.5–3.8 khối
Phù hợp tải lạnh
Máy lạnh chuyên dụng
Thực phẩm, dược phẩm
60×40×40; 80×60×60; 100×80×80: ✓
160×60×60; 180×60×60; 200×60×60: ✓ (tùy cấu hình thùng)
240×60×60: ✓/✗ (tùy dung tích 2.5–3.8 m³)
Chiều cao hữu dụng thường giảm ~5–10 cm do cách nhiệt
Không phù hợp pallet gỗ + xe nâng; bốc xếp tay kiện rời
490.000.000 – 535.000.000
* Gợi ý mốc kích thước dựa trên chiều dài lọt lòng ước tính từng phiên bản (L≈2.3/2.6/2.9/1.6/1.9 m), bề rộng hữu dụng khoảng 1.45–1.50 m và chiều cao hữu dụng quanh 1.15–1.25 m (tùy phiên bản, cửa/khoang bánh/ốp cách nhiệt có thể làm giảm kích thước hữu dụng). Các giá trị chỉ mang tính tham khảo để chọn cấu hình; vui lòng đo thực tế mẫu xe/bản thùng cụ thể trước khi ký hợp đồng.
So Sánh Xe Van Cùng Phân Khúc (Thaco vs SRM/Kenbo/TMT)
Gợi ý chọn: nếu ưu tiên kiện hàng dài, cân nhắc TF480 2 chỗ (thùng ~2.93 m); nếu cần 5 chỗ cho đội nhóm, xem TF450/TF480 5 chỗ; nếu tối ưu chi phí, cân SRM X30 V2 (930 kg) hoặc Kenbo 2 chỗ (950 kg).
Câu Hỏi Pháp Lý 2025: Giờ Cấm, Bằng Lái, Bảo Hiểm
Lưu ý chung: Quy định giờ cấm do UBND từng địa phương ban hành; xe tải VAN có thể được ghi trên đăng ký là “ô tô tải (VAN)” hoặc “vừa chở người vừa chở hàng (minivan/pickup)”. Khi áp dụng cần đối chiếu đúng hạng xe trên giấy đăng ký và khối lượng toàn bộ theo thiết kế.
Giờ cấm – TP.HCM
Xe tải nhẹ (≤ 2,5 tấn): cấm lưu thông nội đô 06:00–09:00 và 16:00–20:00 hằng ngày.
Xe tải nặng (> 2,5 tấn): cấm 06:00–22:00.
Lưu ý: một số tuyến/hành lang có quy định riêng, có thể cần phù hiệu/giấy phép lưu hành khi đi vào giờ hạn chế.
Giờ cấm – Hà Nội
Giờ cao điểm: 06:00–09:00 và 16:00–19:30 hằng ngày trong khu vực hạn chế.
Xe tải dưới ngưỡng quy định (xe tải hạng nhẹ) được lưu thông ngoài giờ cao điểm; xe tải nặng thường chỉ được lưu thông 21:00–06:00 hoặc cần giấy phép theo tuyến.
Lưu ý: ranh giới khu vực hạn chế và ngưỡng tải áp dụng theo quyết định hiện hành; khi khai thác xe VAN nên kiểm tra lại theo đăng ký và thông báo mới nhất của Sở GTVT.
Phân hạng mới: áp dụng giấy phép lái xe hạng B cho ô tô con và ô tô tải ≤ 3.500 kg (khối lượng toàn bộ theo thiết kế).
Chuyển tiếp:B1/B2 cấp trước 01/01/2025 tiếp tục có hiệu lực đến hết thời hạn trên bằng; phạm vi điều khiển không đổi (B2 lái xe tải ≤ 3.500 kg).
Bảo hiểm bắt buộc TNDS (Nghị định 67/2023/NĐ-CP)
Ô tô chở hàng (xe tải) dưới 3 tấn – thường là VAN 2 chỗ: phí chuẩn 853.000đ/năm (chưa VAT) → 938.300đ/năm (đã VAT 10%).
Vừa chở người vừa chở hàng (minivan/pickup) – thường là VAN 5 chỗ có vách ngăn:
Không kinh doanh vận tải:437.000đ/năm (chưa VAT) → 480.700đ/năm (đã VAT).
Kinh doanh vận tải:933.000đ/năm (chưa VAT) → 1.026.300đ/năm (đã VAT).
Thời hạn hợp đồng: tối thiểu 01 năm (một số trường hợp đặc biệt có thể ngắn hơn theo quy định).
Nguồn tham khảo chính thức (cập nhật 2025):
TP.HCM – Quyết định 23/2018/QĐ-UBND (hiệu lực 2025) về hạn chế & cấp phép xe tải/xe chở hàng trong nội đô; CSGT TP.HCM cũng dẫn chiếu trực tiếp văn bản này (LuatVietnam.vn)
Hà Nội – Quyết định 24/2020/QĐ-UBND (sửa đổi giờ cao điểm 06:00–09:00 & 16:00–19:30, hiệu lực 2025) quy định hoạt động phương tiện giao thông đường bộ (Thư Viện Pháp Luật)
Phân hạng giấy phép lái xe từ 01/01/2025 và điều khoản chuyển tiếp B1/B2 tiếp tục có hiệu lực đến hết hạn: Luật Trật tự, ATGT đường bộ 2024; thông tin xác nhận trên Cổng Chính phủ & Thư Viện Pháp Luật (ChinhPhu.vn)
Bảo hiểm TNDS bắt buộc: Nghị định 67/2023/NĐ-CP, Phụ lục I (biểu phí/điều khoản, hiệu lực 2025) (Thư Viện Pháp Luật)
Tổng Quan Về Xe Tải VAN Thaco
Xe tải VAN Thaco là dòng xe được sản xuất bởi Thaco - một trong những thương hiệu ô tô hàng đầu tại Việt Nam. Nếu bạn muốn khám phá thêm các dòng xe & dịch vụ của chúng tôi, ghé thăm trang chủ Thaco An Sương để lựa chọn & tìm thông tin chi tiết. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Thaco tiếp tục cải tiến để mang đến những sản phẩm chất lượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Xe Tải VAN Thaco
Xe tải VAN Thaco được trang bị động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái và ít hỏng vặt. Nội thất bên trong xe được thiết kế tiện nghi, với ghế ngồi thoải mái và hệ thống điều hòa hiện đại, giúp tài xế dễ dàng điều khiển trong thời gian dài. Ngoài ra, xe còn có khả năng chịu tải tốt, phù hợp để vận chuyển hàng hóa trong các tuyến đường ngắn hoặc nội thành. Một điểm đáng chú ý nữa là giá thành của xe rất hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều khách hàng.
Lý Do Nên Chọn Xe Tải VAN Thaco Tại Thaco An Sương
Thaco An Sương không chỉ là nơi cung cấp các dòng xe tải VAN chất lượng mà còn mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho khách hàng. Dưới đây là những lý do bạn nên cân nhắc khi mua xe tại đây:
Giá Cả Cạnh Tranh Và Ưu Đãi Hấp Dẫn
Như bạn có thể thấy, một số mẫu xe như TF480 2 Chỗ Thùng 2M9 đang có chương trình giảm giá 14%, giúp khách hàng tiết kiệm đáng kể. Thaco An Sương luôn cập nhật các chương trình khuyến mãi để mang lại giá trị tốt nhất cho người mua.
Dịch Vụ Hậu Mãi Chuyên Nghiệp
Khi mua xe tại đây, bạn sẽ được hỗ trợ bảo hành, bảo dưỡng định kỳ và tư vấn kỹ thuật tận tình. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc, đảm bảo xe của bạn luôn trong tình trạng hoạt động tốt nhất.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Xe Tải VAN Thaco Trong Kinh Doanh
Việc sở hữu một chiếc xe tải VAN Thaco mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc cá nhân kinh doanh trong lĩnh vực vận tải, giao hàng. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật giúp bạn tối ưu hóa hoạt động kinh doanh:
Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt trong đô thị: Xe tải VAN Thaco có kích thước vừa phải, dễ dàng di chuyển qua các con đường hẹp tại thành phố lớn như TP.HCM. Điều này đặc biệt hữu ích cho các dịch vụ giao hàng nhanh hoặc vận chuyển hàng hóa nội thành.
Không gian chở hàng đa dạng: Dù là xe VAN, nhưng các mẫu xe Thaco vẫn đảm bảo không gian thùng hàng rộng rãi. Chẳng hạn, TF480 Đông Lạnh Thùng 3.8 Khối phù hợp để vận chuyển thực phẩm đông lạnh, trong khi TF450 2 Chỗ Thùng 2M6 lý tưởng cho hàng hóa thông thường.
Độ bền cao, ít hỏng vặt: Xe được sản xuất với tiêu chuẩn chất lượng cao, ít xảy ra sự cố trong quá trình sử dụng, giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì và đảm bảo tiến độ giao hàng đúng hạn.
Hỗ trợ kinh doanh hiệu quả: Với xe tải VAN Thaco, bạn có thể giao hàng nhanh chóng, tăng sự hài lòng của khách hàng và xây dựng uy tín cho doanh nghiệp.
Nhờ những lợi ích trên, xe tải VAN Thaco không chỉ là phương tiện vận chuyển mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp bạn nâng cao hiệu quả kinh doanh và gia tăng lợi nhuận trong thời gian dài.
Giá Lăn Bánh Theo Tỉnh/Thành & Trả Góp Minh Bạch
Ngoài giá niêm yết, người mua cần tính thêm thuế, phí và bảo hiểm để biết giá lăn bánh thực tế. Thaco An Sương còn hỗ trợ trả góp tới 70% giá trị xe.
Giá lăn bánh gồm những khoản nào?
Giá xe niêm yết/ưu đãi tại đại lý.
Thuế trước bạ (tùy địa phương, theo nhóm xe tải/xe van).
Lệ phí cấp biển số, phí đăng kiểm, phí sử dụng đường bộ.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
Bảo hiểm vật chất (khuyến nghị theo nhu cầu).
Vui lòng liên hệ Hotline/Zalo để nhận bảng tính lăn bánh chi tiết theo tỉnh/thành (TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ, Bình Dương…).
Phương án trả góp minh họa
Vay tối đa 70% giá trị xe; kỳ hạn 12–60 tháng, lãi suất ưu đãi từ 0.79%/tháng (có thể thay đổi theo thời điểm và hồ sơ). Xem hướng dẫn thủ tục trả góp rõ ràng, từng bước và nhận file tính dòng tiền, lịch trả nợ theo mẫu bạn chọn.
Lãi suất ưu đãi từ 0.79%/tháng (có thể thay đổi theo thời điểm và hồ sơ).
Cung cấp file tính dòng tiền & lịch trả nợ theo từng mẫu khi bạn để lại thông tin.
Hướng Dẫn Chọn Mua Xe Tải VAN Thaco Phù Hợp
Để tìm được chiếc xe tải VAN Thaco phù hợp nhất, bạn nên cân nhắc đồng thời mục đích sử dụng, số chỗ ngồi, ngân sách và chi phí vận hành. Dưới đây là gợi ý giúp bạn lựa chọn dễ dàng hơn:
Xác định mục đích sử dụng: Nếu chỉ chở hàng khô trong nội thành, các mẫu như Thaco TF420 2 chỗ thùng 2m3 (269.000.000đ) hoặc TF450 2 chỗ thùng 2m6 (299.000.000đ) là lựa chọn hợp lý. Trường hợp vận chuyển thực phẩm đông lạnh nên chọn TF480 Đông Lạnh thùng 3,8 m³ (535.000.000đ). Muốn tối ưu kiện hàng cồng kềnh, có thể tham khảo TF480 thùng dài 2,9 m.
Cân nhắc số chỗ ngồi: Doanh nghiệp cần chở cả đội ngũ có thể chọn TF480 5 chỗ thùng 1m9 (384.000.000đ). Nếu không cần nhiều chỗ, phiên bản 2 chỗ như TF480 thùng 2m9 (329.000.000đ sau ưu đãi) sẽ tối ưu khoang hàng.
So sánh chi phí vận hành: Các dòng Thaco có chi phí bảo trì thấp, nhưng vẫn nên ưu tiên mẫu tiết kiệm nhiên liệu. Ví dụ TF420 2 chỗ thùng 2m3 có mức tiêu hao thấp hơn dòng đông lạnh.
Xem xét ngân sách: Ngân sách dưới 300 triệu phù hợp TF420 2 chỗ thùng 2m3; có thể đầu tư cao hơn thì TF480 Đông Lạnh thùng 3,8 m³ sẽ mang lại hiệu quả tốt cho hàng đặc thù.
Tận dụng ưu đãi: Nhiều mẫu đang được giảm giá, như TF480 2 chỗ thùng 2m9 giảm 14% từ 384.000.000đ còn 329.000.000đ. Liên hệ ngay để không bỏ lỡ chương trình khuyến mãi.
Để được tư vấn chi tiết về thông số kỹ thuật, thủ tục mua xe và chính sách hậu mãi, vui lòng liên hệ Hotline: 08 1344 1344 hoặc Zalo: 0931 67 03 09.
Quy Trình Mua Xe Và Chính Sách Hỗ Trợ Tại Thaco An Sương
Mô tả chi tiết các bước mua xe, chính sách trả góp linh hoạt và dịch vụ hậu mãi, giúp khách hàng yên tâm trong suốt quá trình sử dụng.
Các Bước Mua Xe Chi Tiết
Liên hệ tư vấn qua hotline hoặc Zalo để được giới thiệu dòng xe phù hợp.
Đến showroom lái thử xe, kiểm tra nội thất, động cơ và tải trọng.
Chốt hợp đồng và đặt cọc (có thể đặt online hoặc trực tiếp).
Chuẩn bị hồ sơ vay nếu mua trả góp (CCCD, hộ khẩu, sao kê hoặc đăng ký kinh doanh).
Thực hiện thủ tục đăng ký xe, đăng kiểm, đóng thuế và mua bảo hiểm.
Nhận xe tại đại lý hoặc giao tận nơi theo yêu cầu.
Chính Sách Trả Góp Linh Hoạt
Thaco An Sương hỗ trợ mua trả góp lên đến 70% giá trị xe với lãi suất ưu đãi chỉ từ 0.79%/tháng. Thời gian vay từ 12 đến 60 tháng, duyệt hồ sơ nhanh trong 24h. Đối với khách hàng doanh nghiệp, có thể cung cấp thêm báo cáo tài chính hoặc hợp đồng kinh doanh để được xét hạn mức cao hơn.
Xe Tải VAN Thaco Có Phù Hợp Với Vận Chuyển Nội Thành Không?
Có, xe tải VAN Thaco được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong các tuyến đường nội thành, phù hợp cho giao hàng nhanh và vận chuyển hàng hóa trong đô thị.
Giá Xe Tải VAN Thaco 2025 Có Đắt Không?
Giá xe tải VAN Thaco tại Thaco An Sương rất hợp lý, dao động từ 269.000.000đ đến 535.000.000đ, tùy thuộc vào dòng xe và mục đích sử dụng, có cả ưu đãi giảm giá lên đến 14%.
Thời Gian Bảo Hành Của Xe Tải VAN Thaco Là Bao Lâu?
Xe tải VAN Thaco thường được bảo hành từ 3 năm hoặc 100.000 km (tùy điều kiện), bạn nên liên hệ trực tiếp qua Hotline 08 1344 1344 để biết chi tiết chính sách bảo hành.
Làm Thế Nào Để Mua Xe Tải VAN Thaco Với Giá Tốt Nhất?
Để mua xe tải VAN Thaco với giá tốt, bạn nên liên hệ Thaco An Sương qua Hotline 08 1344 1344 hoặc Zalo 0931 67 03 09 để được tư vấn, cập nhật chương trình ưu đãi mới nhất.
Xe VAN Thaco Có Bao Nhiêu Màu Sắc?
Các mẫu xe VAN Thaco phổ biến hiện nay gồm các màu: trắng, bạc, xanh dương, xám titan. Tùy phiên bản và thời điểm, khách hàng có thể đặt màu theo nhu cầu hoặc nhận tư vấn trực tiếp từ đại lý.
Kích Thước Xe Có Vào Được Đường Cấm Tải Không?
Các dòng như TF420, TF450 có trọng tải dưới 1.5 tấn và chiều cao thấp nên hoàn toàn phù hợp khi di chuyển trong các tuyến đường cấm tải tại TP.HCM, Hà Nội hoặc các đô thị lớn. Xe có thể lưu thông cả trong giờ cao điểm mà không vi phạm quy định.
Cần Bằng Lái Gì Để Điều Khiển Xe Tải VAN Thaco?
Đối với các dòng xe tải VAN Thaco có trọng tải dưới 1.5 tấn, người lái chỉ cần có bằng B2 là đủ điều kiện vận hành hợp pháp trên toàn quốc. Đây là lợi thế lớn so với nhiều xe tải hạng nặng cần bằng C trở lên.
Chi Phí Bảo Hiểm Xe Tải VAN Thaco Là Bao Nhiêu?
Bảo hiểm vật chất xe tải VAN Thaco dao động từ 5 – 7 triệu đồng/năm tùy mẫu xe. Ngoài ra, bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự khoảng 1 triệu đồng/năm. Thaco An Sương hỗ trợ tư vấn và đăng ký bảo hiểm uy tín với mức phí hợp lý.
Xe Có Lắp Thêm Được Phụ Kiện Gì Không?
Có. Khách hàng có thể lắp thêm camera hành trình, cảm biến lùi, máy lạnh phụ, định vị GPS, bọc ghế da, đầu DVD,... tại showroom hoặc xưởng độ chính hãng. Thaco An Sương hỗ trợ tư vấn và bảo hành toàn bộ phụ kiện lắp thêm.
Xe van Thaco cao bao nhiêu, có vào hầm 2.1m?
Chiều cao phụ thuộc từng phiên bản; vui lòng liên hệ để chúng tôi đo đạc mẫu bạn quan tâm và xác nhận với ban quản lý bãi/hầm 2.1m.
Mức tiêu hao nhiên liệu thực tế TF420/TF450/TF480?
TF420 nội đô ước khoảng 6–7L/100km (tham khảo). Các mẫu khác phụ thuộc tải, cung đường và thói quen lái; chúng tôi cung cấp nhật ký tiêu hao khi lái thử.
Có lưu thông giờ cấm nội đô TP.HCM/Hà Nội?
Tùy tuyến đường và khung giờ mỗi địa phương. Nhân viên sẽ cung cấp danh mục cập nhật để bạn chủ động lộ trình.
Khác nhau thùng 1.6/1.9/2.3/2.6/2.9m ra sao?
Thùng dài hơn phù hợp kiện cồng kềnh (2.6–2.9m); thùng ngắn cơ động hẻm nhỏ (1.6–1.9m). Chúng tôi có checklist đo kiện để đối chiếu nhanh.
Xe tải VAN Thaco không chỉ là giải pháp vận chuyển hiệu quả mà còn là khoản đầu tư thông minh cho công việc kinh doanh của bạn. Với các mẫu xe đa dạng, giá cả hợp lý và dịch vụ hỗ trợ tận tâm tại Thaco An Sương, bạn hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Hãy liên hệ ngay với THACO AN SƯƠNG - AUTO TẢI & BUS TPHCM qua Hotline: 08 1344 1344 hoặc Zalo: 0931 67 03 09 để được tư vấn và báo giá chi tiết. Chọn xe tải VAN Thaco ngay hôm nay để nâng tầm hiệu quả kinh doanh của bạn!
Liên Hệ và Vị Trí Showroom
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THACO AUTO – Chi nhánh An Sương
Cơ sở chính: 2921 Quốc Lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP HCM.
Chi nhánh: An Lạc - Bình Chánh, Dĩ An - Bình Dương, Bình Triệu - Thủ Đức.